Có 2 kết quả:
乱穿马路 luàn chuān mǎ lù ㄌㄨㄢˋ ㄔㄨㄢ ㄇㄚˇ ㄌㄨˋ • 亂穿馬路 luàn chuān mǎ lù ㄌㄨㄢˋ ㄔㄨㄢ ㄇㄚˇ ㄌㄨˋ
luàn chuān mǎ lù ㄌㄨㄢˋ ㄔㄨㄢ ㄇㄚˇ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to jaywalk
Bình luận 0
luàn chuān mǎ lù ㄌㄨㄢˋ ㄔㄨㄢ ㄇㄚˇ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to jaywalk
Bình luận 0